・きょうだい【兄弟】
1 . Anh trai và em trai. Anh em.
2 . Anh chị em, chị em. (Không phân biệt nam hay nữ)
3 . Anh, em rể
・しまい【姉妹】 Chị em
・あに【兄】 Anh, anh rể (thường dùng chỉ anh của mình khi nói chuyện với người khác)
※義理の兄 Anh rể
・にいさん【兄さん】 Ông anh
1 . Giống 兄, thường thêm お đằng trước thành お兄さん. (Thường được dùng để gọi anh của người khác, hoặc để gọi anh của mình)
※お兄さん!Anh ơi!
2 . Anh (Dùng để gọi một thanh niên trẻ tuổi)
・おとうと【弟】
1 . Em trai
2 . Em chồng, em vợ (là nam)
3 . Em (Dùng gọi một nam thanh niên ít tuổi hơn mình)
・あね【姉】 1 . Chị
※一番上の姉 Chị đầu
※義理の姉 Chị dâu
2 . 腹違いの姉 Chị cùng cha khác mẹ
・ねえさん【姉さん】 Chị, bà chị
1 . Chị
2 . Em, cô (Dùng gọi cô gái trẻ)
※姉さん,お酒 Này em, mang cho ly rượu đi.
・いもうと【妹】 Em gái, em dâu