・あたま【頭】 1 . Đầu (của người, động vật)
※頭を上げる Ngẩng đầu lên.
※頭を左に傾ける(かたむける) Quay đầu sang bên trái.
※窓から頭を出す Thò đầu ra cửa sổ.
※子供の頭をなでる Xoa đầu em bé.
2 . Tóc
※みじかくかったあたま【短く刈った頭】 Đầu (tóc) cắt ngắn.
※祖父の頭は白くなった Đầu (tóc) của ông tôi đã bạc
3 . Phần đầu, phần trên cùng của một vật
※くぎの頭 Đầu của cái đinh, mũ đinh
※彼は行列の頭にいる Anh ta đang ở đầu hàng.
4 . Từ ban đầu, lúc đầu
※この計算は頭から間違っているようだ Phép tính này đã bị sai ngay từ lúc đầu.
※彼女は曲の頭で間違った Cô ta mắc lỗi ngay đầu bài hát.
5 . Đứng đầu, người thủ lĩnh
大勢の頭になって指揮(しき)を取る Trở thành người đứng đầu của rất nhiều người và nắm lấy quyền chỉ huy.
6 . Đầu người (dùng để đếm)
※会員の会費は1人頭(じんとう)5,000円である Phí hội viên là 5000 Yên trên một đầu người.
7 . Não, óc, sự hoạt động của đầu
※頭を使う仕事 Công việc cần sử dụng cái đầu.
※頭を休める Cho đầu óc nghỉ ngơi.
※頭をしぼる Vắt óc.
・つむじ【旋毛】 Xoáy tóc
※彼のつむじは左巻きだ。Cái xoáy tóc của anh ta theo chiều từ phải sang trái .
・かみ【髪】 Tóc (Trong văn nói thường dùng かみのけ 髪の毛)
※硬い(軟らかい)髪 Tóc cứng (mềm)
※ごま塩の髪 Tóc muối vừng (Tiêng Việt dùng từ “tóc muối tiêu”)
※髪を後ろで束ねる(たばねる) Cột tóc phía sau.
※乱れた髪 Tóc rối.
・しらが【白髪】 Tóc bạc
※はくはつまじりのあたま【白髪交じりの頭】 Mái đầu có lẫn tóc bạc.
※白髪を抜く Nhổ tóc bạc.
※白髪頭 しらがあたま Đầu bạc.
・きんぱつ【金髪】 =ブロンド (Tuy nhiên, 金髪 thường dùng cho nữ, ブロンド dùng cho cả nam lẫn nữ)
※金髪の女 Cô gái tóc vàng. 5357
・みだれがみ【乱れ髪】 Tóc rối
※乱れ髪をかきなでる Chải lại mái tóc rối.
・ねみだれがみ【寝乱髪】 Mái tóc bị rối khi đang ngủ
・まるぼうず【丸坊主】 1 . Đầu trọc lóc
※頭を丸坊主にする Cạo trọc đầu.
2 . Trọc
※山は丸坊主だ Cái núi này là núi trọc.
・はげ【禿げ】 Sự hói đầu, vết hói, chỗ hói
※頭にはげがある Anh ta trên đầu có bị hói.
※彼は若はげだ Anh ta bị hói trẻ
・禿げ頭 はげあたま Đầu hói
・禿げ山 はげやま Núi trọc
・はげる【禿げる】 Rụng tóc thành hói, rụng tóc trơ cả da đầu
※はげた (=禿の) hói
※はげかかった Bắt đầu hói.
・ずじょう【頭上】 Trên đầu, phía trên đầu
※頭上注意! Chú ý trên đầu!
※頭上に荷物を載せて運ぶ Vác hàng hóa trên đầu.